Có 2 kết quả:
半失业 bàn shī yè ㄅㄢˋ ㄕ ㄜˋ • 半失業 bàn shī yè ㄅㄢˋ ㄕ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) semi-employed
(2) partly employed
(3) underemployed
(2) partly employed
(3) underemployed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) semi-employed
(2) partly employed
(3) underemployed
(2) partly employed
(3) underemployed
Bình luận 0